Có 2 kết quả:

骨肉相连 gǔ ròu xiāng lián ㄍㄨˇ ㄖㄡˋ ㄒㄧㄤ ㄌㄧㄢˊ骨肉相連 gǔ ròu xiāng lián ㄍㄨˇ ㄖㄡˋ ㄒㄧㄤ ㄌㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. interrelated as bones and flesh (idiom); inseparably related
(2) closely intertwined

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. interrelated as bones and flesh (idiom); inseparably related
(2) closely intertwined

Bình luận 0